Có 2 kết quả:

表面活化剂 biǎo miàn huó huà jì ㄅㄧㄠˇ ㄇㄧㄢˋ ㄏㄨㄛˊ ㄏㄨㄚˋ ㄐㄧˋ表面活化劑 biǎo miàn huó huà jì ㄅㄧㄠˇ ㄇㄧㄢˋ ㄏㄨㄛˊ ㄏㄨㄚˋ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

surfactant

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

surfactant

Bình luận 0